chǎ

Từ hán việt: 【sát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sát). Ý nghĩa là: chũm chọe nhỏ, chũm choẹ nhỏ; chũm choã nhỏ (nhạc cụ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chũm chọe nhỏ

small cymbals

chũm choẹ nhỏ; chũm choã nhỏ (nhạc cụ)

小钹,一种打击乐器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镲

Hình ảnh minh họa cho từ 镲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Kim 金 (+14 nét)
    • Pinyin: Chǎ
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCJB (重重金十月)
    • Bảng mã:U+9572
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp