Hán tự: 镧
Đọc nhanh: 镧 (lan). Ý nghĩa là: lan-tha (ký hiệu: La).
Ý nghĩa của 镧 khi là Danh từ
✪ lan-tha (ký hiệu: La)
金属元素,符号 La (lanthanum), 是一种稀土金属银白色,质软,在空气中容易氧化用于制备钐、铕和鐿,镧的化合物用来制光学玻璃等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镧
- 你 是 镧系元素 吗
- Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?
Hình ảnh minh họa cho từ 镧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镧›