lán

Từ hán việt: 【lan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lan). Ý nghĩa là: lan-tha (ký hiệu: La).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lan-tha (ký hiệu: La)

金属元素,符号 La (lanthanum), 是一种稀土金属银白色,质软,在空气中容易氧化用于制备钐、铕和鐿,镧的化合物用来制光学玻璃等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shì 镧系元素 lánxìyuánsù ma

    - Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镧

Hình ảnh minh họa cho từ 镧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ一丨フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLSW (金中尸田)
    • Bảng mã:U+9567
    • Tần suất sử dụng:Thấp