jué

Từ hán việt: 【quắc.quyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quắc.quyết). Ý nghĩa là: cuốc chim, quắc; như "quắc (cái búa chim)" (Danh) Cái cuốc lớn (nông cụ)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cuốc chim

镢头:刨土的农具

quắc; như "quắc (cái búa chim)" (Danh) Cái cuốc lớn (nông cụ).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镢

Hình ảnh minh họa cho từ 镢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết , Quắc
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMTO (重金一廿人)
    • Bảng mã:U+9562
    • Tần suất sử dụng:Thấp