Hán tự: 锠
锠 là gì?: 锠 (xương). Ý nghĩa là: vừa vặn, dụng cụ kim loại, gắn.
✪ vừa vặn
fitting
✪ dụng cụ kim loại
metal utensil
✪ gắn
mounting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锠
Hình ảnh minh họa cho từ 锠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm