Hán tự: 锝
Đọc nhanh: 锝 (đắc). Ý nghĩa là: téc-nê-ti-um, đắc; như "đắc (chất Tc)".
Ý nghĩa của 锝 khi là Danh từ
✪ téc-nê-ti-um
金属元素,符号Tc (technetium) 有放射性,由人工核反应获得是一种人工合成的元素
✪ đắc; như "đắc (chất Tc)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锝
Hình ảnh minh họa cho từ 锝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锝›