Từ hán việt: 【đắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đắc). Ý nghĩa là: téc-nê-ti-um, đắc; như "đắc (chất Tc)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

téc-nê-ti-um

金属元素,符号Tc (technetium) 有放射性,由人工核反应获得是一种人工合成的元素

đắc; như "đắc (chất Tc)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锝

Hình ảnh minh họa cho từ 锝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAMI (重金日一戈)
    • Bảng mã:U+951D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp