Hán tự: 锉
Đọc nhanh: 锉 (toả). Ý nghĩa là: cái giũa, mài giũa; gọt giũa, dũa.
Ý nghĩa của 锉 khi là Danh từ
✪ cái giũa
手工切削工具,条形,多刃,主要用来对金属、木料、皮革等工件表层作微量加工按横断面的形状分为扁锉、圆锉、方锉、三角锉等也叫锉刀
✪ mài giũa; gọt giũa
用锉进行切削的动作
✪ dũa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锉
Hình ảnh minh họa cho từ 锉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锉›