Từ hán việt: 【thắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thắc). Ý nghĩa là: Téc-bi (nguyên tố hoá học, ký hiệu Tb.); téc-li, thắc; như "chất terbium (Tb)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Téc-bi (nguyên tố hoá học, ký hiệu Tb.); téc-li

金属元素,符号Tb (terbium) 是一种稀土金属银灰色铽的化合物用做杀虫剂,也可用来治疗某些皮肤病

thắc; như "chất terbium (Tb)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铽

Hình ảnh minh họa cho từ 铽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thắc
    • Nét bút:ノ一一一フ一丶フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIPP (重金戈心心)
    • Bảng mã:U+94FD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp