lái

Từ hán việt: 【lai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lai). Ý nghĩa là: chất Rờ-ni (ký hiệu: Re).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chất Rờ-ni (ký hiệu: Re)

金属元素,符号: Re (rhenium) 银白色,质硬,机械性能好,电阻高用来制电极、热电偶、耐高温和耐腐蚀的合金,也用作催化剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铼

Hình ảnh minh họa cho từ 铼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:ノ一一一フ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CDT (金木廿)
    • Bảng mã:U+94FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp