Hán tự: 铷
Đọc nhanh: 铷 (như). Ý nghĩa là: ru-bi-đi (kí hiệu: Rb).
Ý nghĩa của 铷 khi là Danh từ
✪ ru-bi-đi (kí hiệu: Rb)
金属元素,符号Rb (rubidium) 银白色,化学性质活泼,与水作用能发生爆炸铷具有敏锐的光电性能是制造光电管材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铷
Hình ảnh minh họa cho từ 铷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铷›