Hán tự: 铯
Đọc nhanh: 铯 (sắc). Ý nghĩa là: xê-đi (kí hiệu: Cs); cê-si.
Ý nghĩa của 铯 khi là Danh từ
✪ xê-đi (kí hiệu: Cs); cê-si
金属元素,符号Cs (caesium) 银白色,质软,有延展性在已知金属中,铯的化学性质最活泼,能分解水而发生爆炸是制造真空仪器、光电管等的重要材料,化学上用做催化剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铯
Hình ảnh minh họa cho từ 铯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铯›