Từ hán việt: 【cáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cáp). Ý nghĩa là: ha-phơ-ni; hafini (nguyên tố kim loại).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ha-phơ-ni; hafini (nguyên tố kim loại)

金属元素,符号Hf (hafnium) 银白色,熔点高用于制高强度高温合金,也用作X射线管的阴极,在核反应堆中做中子吸收剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铪

Hình ảnh minh họa cho từ 铪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOMR (重金人一口)
    • Bảng mã:U+94EA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp