Hán tự: 铪
Đọc nhanh: 铪 (cáp). Ý nghĩa là: ha-phơ-ni; hafini (nguyên tố kim loại).
Ý nghĩa của 铪 khi là Danh từ
✪ ha-phơ-ni; hafini (nguyên tố kim loại)
金属元素,符号Hf (hafnium) 银白色,熔点高用于制高强度高温合金,也用作X射线管的阴极,在核反应堆中做中子吸收剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铪
Hình ảnh minh họa cho từ 铪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铪›