Đọc nhanh: 铝型材 (lữ hình tài). Ý nghĩa là: nhôm định hình.
Ý nghĩa của 铝型材 khi là Danh từ
✪ nhôm định hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝型材
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 菲材
- tài mọn
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 这种 材料 中 含有 铝
- Chất liệu này có chứa nhôm.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铝型材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铝型材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
材›
铝›