Hán tự: 钍
Đọc nhanh: 钍 (thổ). Ý nghĩa là: tho-ri (nguyên tố kim loại, ký hiệu Th).
Ý nghĩa của 钍 khi là Danh từ
✪ tho-ri (nguyên tố kim loại, ký hiệu Th)
金属元素,符号Th (thorium) 银白色,在空气中逐渐变为灰色,质软,有放射性经过中子轰击,可得核燃料铀233,也可用做耐火材料、电极等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钍
Hình ảnh minh họa cho từ 钍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钍›