Từ hán việt: 【thổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thổ). Ý nghĩa là: tho-ri (nguyên tố kim loại, ký hiệu Th).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tho-ri (nguyên tố kim loại, ký hiệu Th)

金属元素,符号Th (thorium) 银白色,在空气中逐渐变为灰色,质软,有放射性经过中子轰击,可得核燃料铀233,也可用做耐火材料、电极等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钍

Hình ảnh minh họa cho từ 钍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCG (重金土)
    • Bảng mã:U+948D
    • Tần suất sử dụng:Thấp