lín

Từ hán việt: 【lân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân). Ý nghĩa là: phosphonium.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

phosphonium

类似于铵的一价离子PH4+或基PH4,由磷化氢衍生,尤以盐形式 (如碘化磷PH4) 和有机衍生物形式[如四苯基鏻化碘 (C6H5) 4Pl)]为人所知

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鏻

Hình ảnh minh họa cho từ 鏻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鏻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ