Hán tự: 鏊
Đọc nhanh: 鏊 (ngao). Ý nghĩa là: chảo chiên.
Ý nghĩa của 鏊 khi là Danh từ
✪ chảo chiên
鏊子 .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鏊
Hình ảnh minh họa cho từ 鏊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鏊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鏊›