méi

Từ hán việt: 【môi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môi). Ý nghĩa là: (cổ xưa) chuỗi kim loại, americium (hóa học) (Tw).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

(cổ xưa) chuỗi kim loại

(archaic) metal chain

americium (hóa học) (Tw)

americium (chemistry) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鋂

Hình ảnh minh họa cho từ 鋂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鋂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ