Hán tự: 鈜
Đọc nhanh: 鈜 (_). Ý nghĩa là: coong; keng (tiếng va đập của kim loại, thường dùng làm tên người.).
Ý nghĩa của 鈜 khi là Từ tượng thanh
✪ coong; keng (tiếng va đập của kim loại, thường dùng làm tên người.)
形容金属撞击的声音 (多用于人名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鈜
Hình ảnh minh họa cho từ 鈜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鈜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm