Chēn

Từ hán việt: 【sâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sâm). Ý nghĩa là: huyện Sâm (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

huyện Sâm (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

郴县,在湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郴

Hình ảnh minh họa cho từ 郴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Chēn , Lán
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNL (木木弓中)
    • Bảng mã:U+90F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp