lái

Từ hán việt: 【lai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lai). Ý nghĩa là: tên một quốc gia vào thời Xuân Thu ở Sơn Đông hiện đại, bị Tề diệt vong | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tên một quốc gia vào thời Xuân Thu ở Sơn Đông hiện đại, bị Tề diệt vong 齊 | 齐

name of a country in Spring and Autumn period in modern Shandong, destroyed by Qi 齊|齐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郲

Hình ảnh minh họa cho từ 郲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ