zàn

Từ hán việt: 【tán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

賛 là gì?: (tán). Ý nghĩa là: tán; như "tán trợ (nâng đỡ)" Tục dùng như chữ tán ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

tán; như "tán trợ (nâng đỡ)" Tục dùng như chữ tán 贊.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 賛

Hình ảnh minh họa cho từ 賛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 賛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ