Hán tự: 賛
賛 là gì?: 賛 (tán). Ý nghĩa là: tán; như "tán trợ (nâng đỡ)" Tục dùng như chữ tán 贊..
Ý nghĩa của 賛 khi là Động từ
✪ tán; như "tán trợ (nâng đỡ)" Tục dùng như chữ tán 贊.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 賛
Hình ảnh minh họa cho từ 賛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 賛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm