Hán tự: 袿
Đọc nhanh: 袿 (_). Ý nghĩa là: đồ đẹp; quần áo đẹp (phụ nữ), tay áo, vạt sau; tà sau.
Ý nghĩa của 袿 khi là Danh từ
✪ đồ đẹp; quần áo đẹp (phụ nữ)
古代妇女所穿的华丽的衣服
✪ tay áo
衣袖
✪ vạt sau; tà sau
衣后襟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袿
Hình ảnh minh họa cho từ 袿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm