jiǎo

Từ hán việt: 【kiểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểu). Ý nghĩa là: côn trùng, họ Jiao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

côn trùng

(insect)

họ Jiao

surname Jiao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蟜

Hình ảnh minh họa cho từ 蟜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIHKB (中戈竹大月)
    • Bảng mã:U+87DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp