Hán tự: 蛭
Đọc nhanh: 蛭 (điệt). Ý nghĩa là: con đỉa; đỉa.
Ý nghĩa của 蛭 khi là Danh từ
✪ con đỉa; đỉa
环节动物的一纲,体一般长而扁平,无刚毛,前后各有一个吸盘生活在淡水中或湿润的地方,大多营半寄生生活,如水蛭、蚂蟥等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛭
Hình ảnh minh họa cho từ 蛭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛭›