Đọc nhanh: 蚌埠 (bạng phụ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bengbu ở An Huy.
Ý nghĩa của 蚌埠 khi là Danh từ
✪ Thành phố cấp tỉnh Bengbu ở An Huy
Bengbu prefecture-level city in Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚌埠
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 我家 在 蚌埠
- Nhà tôi ở Bạng Phụ.
- 蚌埠 的 风景 很 美
- Cảnh quan của Bạng Phụ rất đẹp.
- 河蚌 在 水底 缓缓 移动
- Con trai sông di chuyển chậm chạp dưới đáy nước.
- 池塘 里 有 很多 蚌
- Trong ao có rất nhiều trai trai.
- 他 在 河边 捡 到 蚌
- Anh ấy nhặt được trai bên bờ sông.
- 蚌埠 是 一个 城市
- Bạng Phụ là một thành phố.
- 国际 港埠
- cảng quốc tế
- 埠 中 有 好多 船
- Trong thị trấn cảng có rất nhiều thuyền.
- 这是 一个 小埠
- Đây là một bến tàu nhỏ.
- 难忘 叻 埠 的 夜晚
- Khó quên đêm ở Singapore.
- 这个 是 有名 的 埠
- Đây là thị trấn cảng nổi tiếng.
- 叻 埠 风景 美如画
- Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.
- 武汉 是 重要 的 商埠
- Vũ Hán là thương cảng quan trọng.
- 他们 在 埠 上 休息
- Bọn họ nghỉ ngơi ở bến tàu.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蚌埠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚌埠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埠›
蚌›