Hán tự: 蔊
Đọc nhanh: 蔊 (_). Ý nghĩa là: một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc.
Ý nghĩa của 蔊 khi là Danh từ
✪ một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc
蔊菜:菜属一年生草本植物,全株无毛,叶羽状浅裂,花黄色,总装花序,长角果线形,分布于中国、印度、缅甸、菲律宾和马来西亚可用作中药,用于祛痰止咳、利湿、解毒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔊
Hình ảnh minh họa cho từ 蔊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm