hǎn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc

蔊菜:菜属一年生草本植物,全株无毛,叶羽状浅裂,花黄色,总装花序,长角果线形,分布于中国、印度、缅甸、菲律宾和马来西亚可用作中药,用于祛痰止咳、利湿、解毒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蔊

Hình ảnh minh họa cho từ 蔊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ