Hán tự: 荖
Đọc nhanh: 荖 (_). Ý nghĩa là: cây mây héo.
Ý nghĩa của 荖 khi là Danh từ
✪ cây mây héo
萎藤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荖
Hình ảnh minh họa cho từ 荖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm