Từ hán việt: 【mễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mễ). Ý nghĩa là: a-mi-đi-ni.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

a-mi-đi-ni

有机化合物的一类,是含有CNHNH2原子团的化合物,如磺胺脒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脒

Hình ảnh minh họa cho từ 脒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFD (月火木)
    • Bảng mã:U+8112
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp