Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: các-bin a-min.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

các-bin a-min

烃基和异氰基的化合物,无色液体,有恶臭也叫异腈 (Anh: carbyl amine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胩

Hình ảnh minh họa cho từ 胩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYMY (月卜一卜)
    • Bảng mã:U+80E9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp