Hán tự: 聱
Đọc nhanh: 聱 (ngao). Ý nghĩa là: trúc trắc; không suông miệng; không xuôi tai (văn chương).
Ý nghĩa của 聱 khi là Tính từ
✪ trúc trắc; không suông miệng; không xuôi tai (văn chương)
(文章) 读起来不顺口 (佶屈;聱牙:拗口) 见〖佶屈聱牙〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聱
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
Hình ảnh minh họa cho từ 聱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聱›