sāo

Từ hán việt: 【sào.tảo.tao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sào.tảo.tao). Ý nghĩa là: ươm tơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ươm tơ

缫丝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缫

Hình ảnh minh họa cho từ 缫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Sào , Tao , Tảo
    • Nét bút:フフ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVVD (女一女女木)
    • Bảng mã:U+7F2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp