xiāo

Từ hán việt: 【tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu). Ý nghĩa là: tơ sống, lụa dệt từ tơ sống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tơ sống

生丝

lụa dệt từ tơ sống

生丝织成的绸子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绡

Hình ảnh minh họa cho từ 绡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:フフ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMFB (重女一火月)
    • Bảng mã:U+7EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp