Từ hán việt: 【phất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: dây thừng, áo tế; hoa văn nửa đen nửa xanh thêu trên lễ phục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dây thừng

古代系印章的丝绳

áo tế; hoa văn nửa đen nửa xanh thêu trên lễ phục

同'黻'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绂

Hình ảnh minh họa cho từ 绂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:フフ一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIKE (女一戈大水)
    • Bảng mã:U+7EC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp