Hán tự: 継
Đọc nhanh: 継 (kế). Ý nghĩa là: kế; như "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" Như chữ kế 繼..
✪ kế; như "kế tiếp; mẹ kế; vợ kế" Như chữ kế 繼.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 継
Hình ảnh minh họa cho từ 継
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 継 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 継 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.