Hán tự: 絵
Đọc nhanh: 絵 (hội). Ý nghĩa là: gói; như "cuốn gói; gói ghém; gói bánh" gối; như "cái gối".
Ý nghĩa của 絵 khi là Danh từ
✪ gói; như "cuốn gói; gói ghém; gói bánh" gối; như "cái gối"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絵
Hình ảnh minh họa cho từ 絵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 絵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 絵 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.