guà

Từ hán việt: 【quái.quai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quái.quai). Ý nghĩa là: trở ngại; cản trở; ngăn trở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

trở ngại; cản trở; ngăn trở

绊住;阻碍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 絓

Hình ảnh minh họa cho từ 絓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 絓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà , Kuā
    • Âm hán việt: Quai , Quái
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFGG (女火土土)
    • Bảng mã:U+7D53
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp