Hán tự: 紥
紥 là gì?: 紥 (trát). Ý nghĩa là: chét; như "chét vôi; chét vách (trát vôi; trát vách)" trát; như "trát (cắm ngập; châm cứu)" Cũng như chữ trát 紮..
Ý nghĩa của 紥 khi là Danh từ
✪ chét; như "chét vôi; chét vách (trát vôi; trát vách)" trát; như "trát (cắm ngập; châm cứu)" Cũng như chữ trát 紮.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紥
Hình ảnh minh họa cho từ 紥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 紥 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
紥›