粿 guǒ

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "粿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 粿

粿 là gì?: 粿 (_). Ý nghĩa là: bánh gạo (thường được làm bằng bột gạo nếp và hấp).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 粿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 粿 khi là Danh từ

bánh gạo (thường được làm bằng bột gạo nếp và hấp)

rice cake (typically made with glutinous rice flour and steamed)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粿

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粿

Hình ảnh minh họa cho từ 粿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ