Hán tự: 篭
篭 là gì?: 篭 (_). Ý nghĩa là: lồng; như "cái lồng" lung; như "lung (lồng chim)" luông; như "luông tuồng" luồng; như "cây luồng" trông; như "trông chờ".
Ý nghĩa của 篭 khi là Danh từ
✪ lồng; như "cái lồng" lung; như "lung (lồng chim)" luông; như "luông tuồng" luồng; như "cây luồng" trông; như "trông chờ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篭
Hình ảnh minh họa cho từ 篭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm