háng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xem 筕 篖

see 筕篖 [hángtáng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筕

Hình ảnh minh họa cho từ 筕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHON (竹竹人弓)
    • Bảng mã:U+7B55
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp