Hán tự: 硒
Đọc nhanh: 硒 (tây). Ý nghĩa là: sê-len (kí hiệu Se).
Ý nghĩa của 硒 khi là Danh từ
✪ sê-len (kí hiệu Se)
非金属元素,符号 Se (selenium) 结晶硒黑色,非结晶硒暗红色结晶硒的导电能力随光的照射强度的增减而改变用来制造电池、半导体晶体管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硒
Hình ảnh minh họa cho từ 硒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硒›