Hán tự: 睟
Đọc nhanh: 睟 (_). Ý nghĩa là: sáng ngời; rạng ngời, thuần sắc; thuần một màu, mắt sáng.
Ý nghĩa của 睟 khi là Từ điển
✪ sáng ngời; rạng ngời
外表或面色润泽的
✪ thuần sắc; thuần một màu
颜色纯
✪ mắt sáng
眼睛清明
Ý nghĩa của 睟 khi là Từ điển
✪ nhìn; ngắm; xem; coi
视
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睟
Hình ảnh minh họa cho từ 睟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm