Từ hán việt: 【ế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ế). Ý nghĩa là: chôn cất; chôn vùi; chôn giấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

chôn cất; chôn vùi; chôn giấu

掩埋;埋藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘗

Hình ảnh minh họa cho từ 瘗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丶ノ一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKTG (大大廿土)
    • Bảng mã:U+7617
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp