bèng

Từ hán việt: 【bạng.bảnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạng.bảnh). Ý nghĩa là: lu; chum; vại; vò; hũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lu; chum; vại; vò; hũ

瓮;坛子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 甏

Hình ảnh minh họa cho từ 甏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+12 nét)
    • Pinyin: Bàng , Bèng
    • Âm hán việt: Bạng , Bảnh
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMVN (土竹一女弓)
    • Bảng mã:U+750F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp