Từ hán việt: 【cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: bò đực; trâu đực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bò đực; trâu đực

牯牛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牯

Hình ảnh minh họa cho từ 牯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ一丨一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQJR (竹手十口)
    • Bảng mã:U+726F
    • Tần suất sử dụng:Thấp