cōng

Từ hán việt: 【thông.song】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thông.song). Ý nghĩa là: lửa nhỏ, hơi nóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lửa nhỏ

微火

hơi nóng

热气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熜

Hình ảnh minh họa cho từ 熜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Cōng , Zǒng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHWP (火竹田心)
    • Bảng mã:U+719C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp