suī

Từ hán việt: 【tuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuy). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xem 浽 溦

see 浽溦 [suīwēi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浽

Hình ảnh minh họa cho từ 浽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī
    • Âm hán việt: Tuy
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBV (水月女)
    • Bảng mã:U+6D7D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp