Hán tự: 櫜
Đọc nhanh: 櫜 (_). Ý nghĩa là: bao cung; dụng cụ cất giữ mũ, giáp, cung, tên, cất giữ; trữ; chứa.
✪ bao cung; dụng cụ cất giữ mũ, giáp, cung, tên
收藏盔甲、弓矢的器具
✪ cất giữ; trữ; chứa
储藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 櫜
Hình ảnh minh họa cho từ 櫜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 櫜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm