jiū

Từ hán việt: 【cù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: cây cong xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cây cong xuống

树木向下弯曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 樛

Hình ảnh minh họa cho từ 樛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DSMH (木尸一竹)
    • Bảng mã:U+6A1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp