zhū

Từ hán việt: 【chư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chư). Ý nghĩa là: cây dó; cây sổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây dó; cây sổi

常绿乔木,叶子长椭圆形,花黄绿色,果实球形,褐色,有光泽木材坚硬,可制器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 槠

Hình ảnh minh họa cho từ 槠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIVA (木戈女日)
    • Bảng mã:U+69E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp