gāo

Từ hán việt: 【cao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao). Ý nghĩa là: đồ kéo nước (ở giếng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đồ kéo nước (ở giếng)

见〖桔槔〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 槔

Hình ảnh minh họa cho từ 槔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHAJ (木竹日十)
    • Bảng mã:U+69D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp